Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Becoming independent – Global Success

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Becoming independent – Global Success tại Puto.edu.vnbạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Global success Becoming independent là tài liệu vô cùng hữu ích, giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8 được trình bày rất chi tiết, sinh động gồm cả bảng từ vựng, ngữ pháp kèm theo một số câu hỏi ôn luyện. Qua đó sẽ giúp các em tiếp thu từ mới một cách tự nhiên. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 11 Global success Becoming independent mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Becoming independent

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

achieve (v)

/əˈtʃiːv/

đạt được, giành được

carry out

/ˈkæri aʊt/

tiến hành

combine (v)

/kəmˈbaɪn/

kết hợp

come up with

/ˈkʌm ˈʌp wɪð/

nghĩ ra, nảy ra

confidence (n)

/ˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin

confident (adj)

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

deal with

/ˈdiːl wɪð/

giải quyết, đối phó

decision making skill (np)

/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/

kĩ năng đưa ra quyết định

get around

/ˈɡet əˈraʊnd/

đi lại

get into the habit of

/ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/

tạo thói quen

independence (n)

/ˌɪndɪˈpendəns/

sự độc lập

independent (adj)

/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập, không lệ thuộc

learner (n)

/ˈlɜːnə/

người học

learning goal (np)

/ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/

mục tiêu học tập

life skill (n)

/ˈlaɪf skɪl/

kĩ năng sống

make use of

/ˈmeɪk ˈjuːs əv/

tận dụng

manage (v)

/ˈmænɪdʒ/

quản lí

measure (v)

/ˈmeʒə/

đo

money management skill (np)

/ˈmʌni mænɪdʒmənt
ˈskɪl/

kĩ năng quản lí tiền

non-stick container (np)

/ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/

nồi chống dính

remove (v)

/rɪˈmuːv/

lấy ra, loại bỏ

responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

responsible (adj)

/rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm

rice cooker (np)

/ˈraɪs ˈkʊkə/

nồi cơm điện

self-motivated (adj)

/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

có động lực, năng nổ

self-study (n)

/ˌself ˈstʌdi/

sự tự học

time management
skill (np)

/ˈtaɪm mænɪdʒmənt
skɪl/

kĩ năng quản lí thời gian

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng Từ vựng Becoming independent – Global Success tại Puto.edu.vnbạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.